Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然の斉一性
斉一 せいいつ
đẳng thức; thứ tự tốt
一斉 いっせい
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然な性 しぜんなせい
giống tự nhiên
斉一説 せいいつせつ
đồng nhất luận (ưcòn được gọi là Học thuyết đồng nhất hay Nguyên tắc đồng nhất, là giả thuyết chỉ ra rằng những luật lệ và quy trình giống nhau đang diễn ra dưới sự quan sát khoa học hiện tại luôn diễn ra trong vũ trụ trong quá khứ và áp dụng được mọi nơi trong vũ trụ)
一斉高 いっせいだか
( Chứng khoán) Hiện tượng giá cổ phiếu của hầu hết các cổ phiếu đều tăng cùng một lúc
一斉安 いっせいやす
toàn diện (thị trường) suy sụp
一斉に いっせいに
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt