自然主義
しぜんしゅぎ「TỰ NHIÊN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
自然主義的誤謬
Sai lầm mang tính chủ nghĩa tự nhiên
自然主義的誤謬
Sai lầm mang tính chủ nghĩa tự nhiên

Từ đồng nghĩa của 自然主義
noun
自然主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然主義
超自然主義 ちょうしぜんしゅぎ
chủ nghĩa siêu tự nhiên
自然主義者 しぜんしゅぎしゃ
nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên
超自然主義者 ちょうしぜんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên
自然主義的誤謬 しぜんしゅぎてきごびゅう
ngụy biện theo chủ nghĩa tự nhiên, ngụy biện theo chủ nghĩa tự nhiên
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.