自然人
しぜんじん「TỰ NHIÊN NHÂN」
☆ Danh từ
Người tự nhiên (unspoilt e.g., một bởi văn minh)

自然人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然人
自然人類学 しぜんじんるいがく
nhân loại sinh học
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.