Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
自己免疫疾患 じこめんえきしっかん
rối loạn tự miễn
自己免疫不全 じこめんえきふぜん
(y học) tự miễn dịch
免疫グロブリン めんえきグロブリン
immunoglobulin
免疫シナプス めんえきシナプス
khớp thần kinh miễn dịch
免疫クロマトグラフィー めんえきクロマトグラフィー
sắc ký miễn dịch