Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自然免疫 しぜんめんえき
miễn dịch tự nhiên
免疫系 めんえきけい
hệ thống miễn dịch
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
血液免疫系 けつえきめんえきけー
hệ miễn dịch máu
免疫系疾患 めんえきけいしっかん
bệnh lý hệ miễn dịch
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
自己免疫疾患-神経系 じこめんえきしっかん-しんけーけー
bệnh thần kinh tự miễn