Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己免疫疾患-神経系
じこめんえきしっかん-しんけーけー
bệnh thần kinh tự miễn
自己免疫疾患 じこめんえきしっかん
rối loạn tự miễn
免疫系疾患 めんえきけいしっかん
bệnh lý hệ miễn dịch
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh
自律神経系疾患 じりつしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh tự chủ
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
中枢神経系疾患 ちゅうすうしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh trung ương
末梢神経系疾患 まっしょうしんけいけいしっかん
bệnh lý thần kinh ngoại biên
Đăng nhập để xem giải thích