Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然単位系
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
CGS単位系 シージーエスたんいけい
CGS (là hệ đơn vị của vật lý học dựa trên centimet như là đơn vị của chiều dài, gam là đơn vị khối lượng, và giây là đơn vị thời gian)
国際単位系 こくさいたんいけい
hệ đơn vị đo quốc tế; hệ đo lường quốc tế
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
自然 しぜん
giới tự nhiên
単系統 たんけいとう
monophyletic
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên