自然受胎調節法
しぜんじゅたいちょーせつほー
Phương pháp kiểm soát sinh sản tự nhiên
自然受胎調節法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然受胎調節法
受胎調節 じゅたいちょうせつ
điều khiển sinh
自然法 しぜんほう
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
受胎 じゅたい
sự thụ thai; thụ thai.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然療法 しぜんりょうほう
naturopathy
自然農法 しぜんのうほう
canh tác tự nhiên, nông nghiệp tự nhiên
自然法則 しぜんほうそく
luật tự nhiên
過受胎 かじゅたい
thụ tinh khác kỳ