受胎
じゅたい「THỤ THAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thụ thai; thụ thai.
受胎調節
Điều chỉnh sự thụ thai .
受胎調節
Điều chỉnh sự thụ thai .

Từ đồng nghĩa của 受胎
noun
Bảng chia động từ của 受胎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受胎する/じゅたいする |
Quá khứ (た) | 受胎した |
Phủ định (未然) | 受胎しない |
Lịch sự (丁寧) | 受胎します |
te (て) | 受胎して |
Khả năng (可能) | 受胎できる |
Thụ động (受身) | 受胎される |
Sai khiến (使役) | 受胎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受胎すられる |
Điều kiện (条件) | 受胎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受胎しろ |
Ý chí (意向) | 受胎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受胎するな |
受胎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受胎
過受胎 かじゅたい
thụ tinh khác kỳ
処女受胎 しょじょじゅたい
virgin birth (esp. the Virgin Birth of Jesus)
受胎する じゅたい じゅたいする
thụ thai
人工受胎 じんこうじゅたい
sự thụ tinh nhân tạo.
受胎能力 じゅたいのうりょく
có khả năng thụ thai
受胎告知 じゅたいこくち
(tôn giáo) lễ Truyền tin (lễ hội ngày 25 tháng 3 để tưởng nhớ việc Maria được thông báo rằng bà sẽ là mẹ của Chúa Giêxu)
受胎調節 じゅたいちょうせつ
điều khiển sinh
自然受胎調節法 しぜんじゅたいちょーせつほー
phương pháp kiểm soát sinh sản tự nhiên