過受胎
かじゅたい「QUÁ THỤ THAI」
Thụ tinh khác kỳ
過受胎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過受胎
受胎 じゅたい
sự thụ thai; thụ thai.
処女受胎 しょじょじゅたい
virgin birth (esp. the Virgin Birth of Jesus)
受胎する じゅたい じゅたいする
thụ thai
人工受胎 じんこうじゅたい
sự thụ tinh nhân tạo.
受胎能力 じゅたいのうりょく
có khả năng thụ thai
受胎告知 じゅたいこくち
(tôn giáo) lễ Truyền tin (lễ hội ngày 25 tháng 3 để tưởng nhớ việc Maria được thông báo rằng bà sẽ là mẹ của Chúa Giêxu)
受胎調節 じゅたいちょうせつ
điều khiển sinh
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.