自然史
しぜんし「TỰ NHIÊN SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử tự nhiên

自然史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然史
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
自分史 じぶんし
tiểu sử bản thân
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
不自然 ふしぜん
không tự nhiên; cứng nhắc
自然法 しぜんほう
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.