自分史
じぶんし「TỰ PHÂN SỬ」
☆ Danh từ
Tiểu sử bản thân

自分史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分史
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自然史 しぜんし
lịch sử tự nhiên
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
自虐史観 じぎゃくしかん
quan điểm tự chỉ trích lịch sử; tự châm biến lịch sử
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
自分流 じぶんりゅう
cách riêng của một người