Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然変換
自然変異 しぜんへんい
sự đột biến tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
自然 しぜん
giới tự nhiên
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
プロトコル変換 プロトコルへんかん
sự chuyển đổi giao thức