Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然学小論集
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然学 しぜんがく
sự nghiên cứu về tự nhiên
自然神学 しぜんしんがく
thần học tự nhiên
自然科学 しぜんかがく
khoa học tự nhiên.
自然哲学 しぜんてつがく
triết học tự nhiên
超自然論者 ちょうしぜんろんしゃ
người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論集 ろんしゅう
luận án hoặc tập bài luận