自然対流
しぜんたいりゅう「TỰ NHIÊN ĐỐI LƯU」
Sự đối lưu tự nhiên
自然対流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然対流
自然対数 しぜんたいすう
logarit tự nhiên
自然流産 しぜんりゅうざん
sự sảy thai tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自由対流 じゆうたいりゅう
đối lưu tự nhiên
自然 しぜん
giới tự nhiên
対流 たいりゅう
đối lưu.
対自 たいじ
being-for-others (philosophical term used by Hegel and Sartre (etre-en-soi))
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên