自然流産
しぜんりゅうざん「TỰ NHIÊN LƯU SẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sảy thai tự nhiên

Bảng chia động từ của 自然流産
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自然流産する/しぜんりゅうざんする |
Quá khứ (た) | 自然流産した |
Phủ định (未然) | 自然流産しない |
Lịch sự (丁寧) | 自然流産します |
te (て) | 自然流産して |
Khả năng (可能) | 自然流産できる |
Thụ động (受身) | 自然流産される |
Sai khiến (使役) | 自然流産させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自然流産すられる |
Điều kiện (条件) | 自然流産すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自然流産しろ |
Ý chí (意向) | 自然流産しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自然流産するな |
自然流産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然流産
自然出産 しぜんしゅっさん
phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ
自然遺産 しぜんいさん
di sản thiên nhiên
自然対流 しぜんたいりゅう
sự đối lưu tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
世界自然遺産 せかいしぜんいさん
di sản thiên nhiên thế giới
自然 しぜん
giới tự nhiên
流産 りゅうざん
sẩy thai
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên