自然犯
しぜんはん「TỰ NHIÊN PHẠM」
☆ Danh từ
Bản chất hành động vốn dĩ đã sai
Tội phạm tự nhiên
Là tội phạm mà hành vi đó được coi là xấu xa tự nhiên trong xã hội bất kỳ lúc nào. giết người, trộm cắp, đốt phá
Là tội phạm mà hành vi đó được coi là xấu xa tự nhiên trong xã hội bất kỳ lúc nào (giết người, trộm cắp, đốt phá...)
自然犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然犯
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
不自然 ふしぜん
không tự nhiên; cứng nhắc
自然法 しぜんほう
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
自然エネルギー しぜんエネルギー
năng lượng tự nhiên
自然史 しぜんし
lịch sử tự nhiên