Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然発火性物質
自然発火 しぜんはっか
sự tự cháy (tự cháy do biến đổi <HóA>
発ガン性物質 はつガンせいぶっしつ はつがんせいぶっしつ
chất sinh ung thư
自発性 じはつせい
tính tự phát
自然発生 しぜんはっせい
sự phát sinh tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然な性 しぜんなせい
giống tự nhiên
非発火性 ひはっかせい
không khuyến khích, không bắn
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang