自然発火
しぜんはっか「TỰ NHIÊN PHÁT HỎA」
Sự tự cháy (tự cháy do biến đổi)
Sự tự bốc cháy
☆ Danh từ
Sự tự cháy (tự cháy do biến đổi

自然発火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然発火
自然発生 しぜんはっせい
sự phát sinh tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然発生説 しぜんはっせいせつ
thuyết tự sinh
自然 しぜん
giới tự nhiên
発火 はっか
đạn giả
自火 じか
hỏa hoạn phát sinh từ nhà mình
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
自発 じはつ
Tự mình làm mọi việc, không bị người khác ra lệnh hoặc ép buộc