自然言語
しぜんげんご「TỰ NHIÊN NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngôn ngữ tự nhiên

Từ đồng nghĩa của 自然言語
noun
自然言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然言語
自然言語処理 しぜんげんごしょり
xử lý ngôn ngữ tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
文脈自由言語 ぶんみゃくじゆうげんご
ngôn ngữ phi ngữ cảnh
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.