自然言語処理
しぜんげんごしょり
☆ Danh từ
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

自然言語処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然言語処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
自然言語 しぜんげんご
ngôn ngữ tự nhiên
言語処理系 げんごしょりけい
hệ thống xử lý ngôn ngữ
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然地理 じせんちり
địa lí tự nhiên
言語地理 げんごちり
địa lý ngôn ngữ
自動データ処理 じどうデータしょり
truy cập dữ liệu tự động