Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然資本
自然資本主義 しぜんしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản tự nhiên
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
自然資源 しぜんしげん
tài nguyên thiên nhiên
自己資本 じこしほん
giăng lưới đáng giá; sở hữu vốn
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
資本 しほん
bản
自然 しぜん
giới tự nhiên
本然 ほんぜん ほんねん
sự xếp đặt; thiên nhiên; tự nhiên; bẩm sinh; cố hữu; bẩm sinh