自重
じちょう じじゅう「TỰ TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trọng lượng (của) một xe cộ (không bị gánh)

Từ đồng nghĩa của 自重
noun
Bảng chia động từ của 自重
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自重する/じちょうする |
Quá khứ (た) | 自重した |
Phủ định (未然) | 自重しない |
Lịch sự (丁寧) | 自重します |
te (て) | 自重して |
Khả năng (可能) | 自重できる |
Thụ động (受身) | 自重される |
Sai khiến (使役) | 自重させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自重すられる |
Điều kiện (条件) | 自重すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自重しろ |
Ý chí (意向) | 自重しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自重するな |
自重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自重
自重自愛 じちょうじあい
tự chăm sóc chính mình
自重自戒 じちょうじかい
being prudent and cautious, caution oneself against
隠忍自重 いんにんじちょう
cư xử kiên nhẫn, thân trọng, biết nhẫn nhịn, tránh cả giận mất khôn
自重を望む じちょうをのぞむ
tự trọng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自然重量 しぜんじゅうりょう
dung trọng.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN