Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自由民権運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自由民権論 じゆうみんけんろん
hệ tư tưởng quyền dân chủ tự do (thời Minh Trị)
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
自由権 じゆうけん
những tự do dân sự
自由民 じゆうみん
người tự do