Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自発光式メーター
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
メーター メータ メーター
công tơ mét; đồng hồ đo.
発光 はっこう
phát quang
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
自動車用メーター じどうしゃようメーター
đồng hồ đo cho xe ô tô
自発 じはつ
Tự mình làm mọi việc, không bị người khác ra lệnh hoặc ép buộc
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.