自発運動活性
じはつうんどーかっせー
Hoạt động, vận động tự phát
自発運動活性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自発運動活性
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
運動活性 うんどーかっせー
hoạt động vận động
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
運動性 うんどうせい
tính chuyển động