自白剤
じはくざい「TỰ BẠCH TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc thật

自白剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自白剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
自白 じはく
sự tự nói ra; sự thú tội; sự thú nhận.
漂白剤 ひょうはくざい ひょうはくざい
chất tẩy trắng
漂白剤 ひょうはくざい
chất tẩy trắng
乳白剤 にゅうはくざい
chất làm mờ; chất tạo đục
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.