乳白剤
にゅうはくざい「NHŨ BẠCH TỄ」
☆ Danh từ
Chất làm mờ; chất tạo đục
乳白剤
は、
ガラス
や
陶器
の
表面
を
マット
に
仕上
げ、
傷
から
保護
するために
使
われます。
Chất làm mờ được dùng để làm cho bề mặt thủy tinh và đồ gốm trở nên mờ và giúp bảo vệ chúng khỏi bị trầy xước.
乳白剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳白剤
乳剤 にゅうざい
Chất nhũ tương.
乳白 にゅうはく
Màu trắng sữa.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳化剤 にゅうかざい
chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa
乳白色 にゅうはくしょく
Màu trắng sữa.