自称
じしょう「TỰ XƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ
Tự cho
Tự xưng

Từ trái nghĩa của 自称
Bảng chia động từ của 自称
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自称する/じしょうする |
Quá khứ (た) | 自称した |
Phủ định (未然) | 自称しない |
Lịch sự (丁寧) | 自称します |
te (て) | 自称して |
Khả năng (可能) | 自称できる |
Thụ động (受身) | 自称される |
Sai khiến (使役) | 自称させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自称すられる |
Điều kiện (条件) | 自称すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自称しろ |
Ý chí (意向) | 自称しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自称するな |
自称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自称
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
称 しょう
tên; nhãn hiệu.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
褒称 ほうしょう
ngưỡng mộ
称す しょうす
tự gọi mình
公称 こうしょう
tên công cộng; công bố công khai