Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自立生活運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自立生活 じりつせーかつ
sống độc lập
自発運動活性 じはつうんどーかっせー
hoạt động, vận động tự phát
運動活性 うんどーかっせー
hoạt động vận động
日常生活自立度 にちじょーせーかつじりつど
mức độ độc lập cuộc sống hàng ngày