自筆
じひつ「TỰ BÚT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc tự tay viết
自筆
の
履歴書
Bản lý lịch tự khai .

Từ đồng nghĩa của 自筆
noun
Từ trái nghĩa của 自筆
自筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自筆
自筆証書遺言 じひつしょーしょゆいごん
di chúc viết tay (bản di chúc được viết tay, ghi ngày tháng và người lập di chúc ký tên)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.