Các từ liên quan tới 自衛官護国神社合祀事件
護国神社 ごこくじんじゃ
đền thờ thần hộ quốc
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
自衛官 じえいかん
Vị trí quản lý trong đoàn quân tự vệ
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
衛護 えいご えご
bảo vệ, hộ tống
護衛 ごえい
hộ vệ; bảo vệ