自説
じせつ「TỰ THUYẾT」
☆ Danh từ
Quan điểm riêng, ý kiến cá nhân

Từ trái nghĩa của 自説
自説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自説
固く自説を執る かたくじせつをとる
bền bỉ vào một có những cảnh quan
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自然発生説 しぜんはっせいせつ
thuyết tự sinh
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
説 せつ
thuyết
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.