自責の念
じせきのねん「TỰ TRÁCH NIỆM」
☆ Cụm từ
Tự trách bản thân

自責の念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自責の念
自責 じせき
sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt.
自責点 じせきてん
số lần chạy kiếm được
自賠責 じばいせき
Bảo hiểm xe
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己責任 じこせきにん
tự chịu trách nhiệm
自殺念慮 じさつねんりょ
ý tưởng tự tử
自己概念 じこがいねん
tự khái niệm về bản thân; tự nhận thức bản thân
自賠責保険 じばいせきほけん しばいせきほけん
bảo hiểm bắt buộc đối với các phương tiện giao thông như xe máy, ô tô