Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自身
じしん
bản thân
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
自身の じしんの
đích thân.
俺自身 おれじしん
bản thân mình
御自身 ごじしん
; chính bạn;
私自身 わたしじしん わたくしじしん
bản thân tôi
ご自身 ごじしん
彼自身 かれじしん
himself, he himself
自身番 じしんばん
(edo - thời kỳ) guardhouses bên trong thành phố
「TỰ THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích