Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自閉症 じへいしょう
bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị
自閉症児 じへいしょうじ
trẻ tự kỷ
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
スペクトラム
quang phổ
自閉 じへい
tự cô lập; tự khép kín
自害 じがい
sự tự tử; sự tự làm hại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai