臭気
しゅうき「XÚ KHÍ」
Hôi
臭気
が
鼻
を
突
く
Mùi hôi xông lên mũi
Uế khí
☆ Danh từ
Mùi hôi thối
Uế khí.

Từ đồng nghĩa của 臭気
noun
Từ trái nghĩa của 臭気
臭気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臭気
臭気止め しゅうきやめ
chất khử mùi.
臭気芬々 しゅうきふんぷん
giving off a foul odor, the air being heavy with an offensive smell
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp