Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臭気指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
景気指数 けいきしすう
chỉ số tình hình kinh tế
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
臭気 しゅうき
hôi
景気ウォッチャー指数 けーきウォッチャーしすー
báo cáo từ các nhà quan sát nền kinh tế nhật
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
景気動向指数 けいきどうこうしすう
chỉ số khuyếch tán (di)