至れり尽くせり
いたれりつくせり いたれりづくせり
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, cụm từ
Chính lịch sự; đa số các nhã nhặn

至れり尽くせり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至れり尽くせり
至り いたり
giới hạn cực điểm; sự cực đoan; kết quả
語り尽くす かたりつくす
nói hết những điều muốn nói
掘り尽くす ほりつくす
đào cạn kiệt ( tài nguyên)
取り尽くす とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả
知り尽くす しりつくす
có kiến thức đầy đủ
やり尽くす やりつくす
Làm tận lực, làm hết mình
売り尽くす うりつくす
bán hết hàng
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...