知り尽くす
しりつくす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Có kiến thức đầy đủ

Bảng chia động từ của 知り尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知り尽くす/しりつくすす |
Quá khứ (た) | 知り尽くした |
Phủ định (未然) | 知り尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 知り尽くします |
te (て) | 知り尽くして |
Khả năng (可能) | 知り尽くせる |
Thụ động (受身) | 知り尽くされる |
Sai khiến (使役) | 知り尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知り尽くす |
Điều kiện (条件) | 知り尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 知り尽くせ |
Ý chí (意向) | 知り尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 知り尽くすな |
知り尽くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知り尽くす
承知尽く しょうちずく しょうちづく
hành động theo thỏa thuận chung
尽くす つくす
cống hiến; phục vụ
語り尽くす かたりつくす
nói hết những điều muốn nói
取り尽くす とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả
やり尽くす やりつくす
Làm tận lực, làm hết mình
売り尽くす うりつくす
bán hết hàng
掘り尽くす ほりつくす
đào cạn kiệt ( tài nguyên)
見尽くす みつくす
để nhìn thấy mọi thứ