売り尽くす
うりつくす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bán hết hàng

Bảng chia động từ của 売り尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り尽くす/うりつくすす |
Quá khứ (た) | 売り尽くした |
Phủ định (未然) | 売り尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 売り尽くします |
te (て) | 売り尽くして |
Khả năng (可能) | 売り尽くせる |
Thụ động (受身) | 売り尽くされる |
Sai khiến (使役) | 売り尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り尽くす |
Điều kiện (条件) | 売り尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 売り尽くせ |
Ý chí (意向) | 売り尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り尽くすな |
売り尽くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り尽くす
掘り尽くす ほりつくす
đào cạn kiệt ( tài nguyên)
取り尽くす とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả
知り尽くす しりつくす
có kiến thức đầy đủ
やり尽くす やりつくす
Làm tận lực, làm hết mình
語り尽くす かたりつくす
nói hết những điều muốn nói
尽くす つくす
cống hiến; phục vụ
見尽くす みつくす
để nhìn thấy mọi thứ
出尽くす でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả