Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 至仏山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
至 し
to...
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ