Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
至 し
to...
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至適 してき
tối ưu
至正 しせい
tính đúng đắn hoàn hảo
至上 しじょう
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế