Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 至心院
至心 ししん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
至 し
to...
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng