Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 至聖三者大門教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
至聖所 しせいじょ
Nơi tôn nghiêm
聖教 せいきょう
thánh đạo.
大砲三門 たいほうさんもん
ba đại bác
三者会談 さんしゃかいだん
ba - dồn vào góc cuộc nói chuyện