Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 至誠館大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
至誠 しせい
thành thật; hiến dâng
至大 しだい
To lớn, khổng lồ
大学図書館 だいがくとしょかん
thư viện trường đại học
至誠天に通ず しせいてんにつうず
chân thành cảm động trời xanh (nếu làm việc với lòng chân thành thì sẽ đạt được kết quả tốt)
大至急 だいしきゅう
Càng sớm càng tốt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.