致死性家族性不眠症
ちしせいかぞくせいふみんしょう
☆ Danh từ
Chứng mất ngủ gia đình gây tử vong
Hội chứng mất ngủ trong gia đình (fatal familial insomnia - ffi)

致死性家族性不眠症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 致死性家族性不眠症
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
致死性 ちしせい
gây chết người
家族性 かぞくせい
tính gia đình
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng