Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
致死 ちし
gây chết người; chí tử
致死性 ちしせい
gây chết người
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
致死量 ちしりょう
liều lượng gây chết người
危険運転致死罪 きけんうんてんちしざい
tội điều khiển xe gây chết người
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
致命的 ちめいてき
chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen và bóng)