Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
甕 かめ たしらか みか みかわ う
vại; cái bình; thùng to; cái lư
甕棺 かめかん
bình đựng tro cốt
酒甕 さかがめ さけがめ
bình rượu sake
臼 うす
cối.
厨子甕 ずしがめ
decorated pottery container for storing the bones of one's ancestors (Okinawa)
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày