Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
碾き臼 ひきうす
cối xay, quay tay
搗き臼 つきうす
cái cối (để nhốt gạo)
臼 うす
cối.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây